Việt
công việc tiện
phần quay
đầu xoay trục vít
chi tiết đã tiện
bộ phận quay
Anh
lathe work
harp
hob swivel head
turned part
swivel plate
Đức
Drehteil
Drehscheibe
Pháp
assise pivotante
semelle orientable
Drehscheibe,Drehteil /ENG-MECHANICAL/
[DE] Drehscheibe; Drehteil
[EN] swivel plate
[FR] assise pivotante; semelle orientable
Drehteil /n -(e)s, -e/
bộ phận quay; -
Drehteil /nt/CNSX/
[EN] lathe work
[VI] công việc tiện
[EN] harp
[VI] phần quay (máy bào ngang)
[EN] hob swivel head
[VI] đầu xoay trục vít (phay lăn)
Drehteil /nt/CT_MÁY/
[EN] turned part
[VI] chi tiết đã tiện