TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận quay

bộ phận quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ câu xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bộ phận quay

 rotor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotor arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary unit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bộ phận quay

Dreheinheit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Drehteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seitenrichtmaschine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorsicht vor drehenden Teilen!

Cẩn thận với những bộ phận quay.

Sie eignen sich zum Abdichten von sich drehenden Bauteilen.

Thích hợp để làm kín các bộ phận quay tròn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Dreheinheit

 Bộ phận quay

Diese Dreheinheit kann maschinenseitig bereits vorhanden sein oder direkt im Werkzeug integriert werden.

Bộ phận quay có thể được lắp sẵn cùng vớimáy hoặc được tích hợp trực tiếp vào trongkhuôn.

Dieser Freiheitsgrad wird beim Wickeln von rotationssymmetrischen Bauteilen, z. B. mit konischen oder sphärischen Flächen, notwendig.

Cấp độ tự do này rất cần để quấn các bộ phận quay đối xứng, thí dụ các bề mặt hình côn hoặc hình cầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drehteil /n -(e)s, -e/

bộ phận quay; -

Seitenrichtmaschine /f =, -n (quân sự)/

cơ câu xoáy, bộ phận quay (súng đại bác); Seiten

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Dreheinheit

[EN] rotary unit

[VI] Bộ phận quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotor, rotor arm /ô tô/

bộ phận quay