Việt
bộ phận quay
cơ câu xoáy
Anh
rotor
rotor arm
rotary unit
Đức
Dreheinheit
Drehteil
Seitenrichtmaschine
Vorsicht vor drehenden Teilen!
Cẩn thận với những bộ phận quay.
Sie eignen sich zum Abdichten von sich drehenden Bauteilen.
Thích hợp để làm kín các bộ phận quay tròn.
Dreheinheit
Bộ phận quay
Diese Dreheinheit kann maschinenseitig bereits vorhanden sein oder direkt im Werkzeug integriert werden.
Bộ phận quay có thể được lắp sẵn cùng vớimáy hoặc được tích hợp trực tiếp vào trongkhuôn.
Dieser Freiheitsgrad wird beim Wickeln von rotationssymmetrischen Bauteilen, z. B. mit konischen oder sphärischen Flächen, notwendig.
Cấp độ tự do này rất cần để quấn các bộ phận quay đối xứng, thí dụ các bề mặt hình côn hoặc hình cầu.
Drehteil /n -(e)s, -e/
bộ phận quay; -
Seitenrichtmaschine /f =, -n (quân sự)/
cơ câu xoáy, bộ phận quay (súng đại bác); Seiten
[EN] rotary unit
[VI] Bộ phận quay
rotor, rotor arm /ô tô/