rotor /điện/
bánh cánh quạt
rotor
con quay, mỏ quẹt (trong delco)
rotor
phần quay
rotor /xây dựng/
bánh cánh quạt
rotor
bánh cánh quạt
rotor /xây dựng/
rô tơ
rotor
rôto
rotor
rôto, khối quay
Bất kì vật thể có chuyển động quay tròn, có thể có dạng đĩa, hay có cánh, phần lồi, hay các vòng dây.
Any circular object that undergoes rotational movement; it may be disklike or have blades, projections, or wire windings.
rotor /toán & tin/
rôto, phần quay
rotor /cơ khí & công trình/
ruột quay máy điện
rotor, rotor arm /ô tô/
bộ phận quay
magneto armature, rotor /xây dựng/
phần ứng điện của ma-nhê-tô
rotor, rotor arm /ô tô/
con quay, mỏ quẹt (trong delco)
tension roller, rotor, runner
bánh dẫn hướng
rotating disc, rotating disk, rotor
đĩa quay
impeller chamber, paddle wheel, rotor, running wheel
buồng bánh cánh quạt
distributor arm, distributor finger, distributor rotor, rotor
rôto phân phối