running wheel /điện/
bánh cánh quạt
running wheel /xây dựng/
bánh cánh quạt
running wheel
bánh cánh quạt
running wheel /cơ khí & công trình/
bánh chạy dẫn truyền
running wheel /toán & tin/
bánh chạy dẫn truyền
runner, running wheel
con lăn bánh dẫn
impeller chamber, paddle wheel, rotor, running wheel
buồng bánh cánh quạt