TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏ quẹt

mỏ quẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mỏ quẹt

 distributor arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotor arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verteilerläufer ca. 3 kO ... 5 kO

Mỏ quẹt bộ phân phối khoảng 3 kΩ - 5 kΩ

v Verteiler mit Verteilerläufer und Kontakten

Bộ chia điện với mỏ quẹt và các điện cực cao áp

Die in der Zündspule erzeugte Hochspannung wird über ein Hochspannungskabel an den Verteiler weitergeleitet.

Điện cao áp thứ cấp sinh ra được chuyển đến bộ chia điện qua một dây cao áp trung tâm và đưa đến mỏ quẹt gắn trên rotor (trục quay).

Eine Maßnahme gegen die Bildung von Zündfunken beim Schließen des Primärstromkreises ist nicht notwendig, da der Verteilerläufer zum Schließzeitpunkt zwischen den Kontakten in der Verteilerkappe steht.

Biện pháp để chống sự hình thành tia lửa điện khi đóng mạch sơ cấp là không cần thiết vì ở thời điểm đóng mạch, mỏ quẹt nằm giữa các tiếp điểm trong bộ chia điện nên khe hở tổng cộng trong mạch thứ cấp rất lớn.

Die Positionierung des Läufers ist so abgestimmt, dass sich zum Zündzeitpunkt der Kontakt des Läufers genau gegenüber dem Leitungskontakt befindet, der zur Zündkerze des zu zündenden Zylinders führt.

Cặp bánh răng truyền động giữa trục cam và rotor bộ chia điện phải được sắp đặt sao cho thời điểm đầu mỏ quẹt quay đến gần một điện cực cao áp thì có một xi lanh tương ứng đang ở cuối kỳ nén. Theo chiều quay của rotor bộ chia điện, các điện cực cao áp phải được nối đến các dây cao áp theo đúng thứ tự đánh lửa của động cơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributor arm

mỏ quẹt

 rotor

con quay, mỏ quẹt (trong delco)

 rotor arm

con quay, mỏ quẹt (trong delco)

 rotor, rotor arm /ô tô/

con quay, mỏ quẹt (trong delco)