TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehpunkt

tâm quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chốt xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngõng trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm chuyển động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm xoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

drehpunkt

pivot point

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pivot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CENTER OF RATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

AXE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

centre of rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fulcrum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

center of motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre of motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drehpunkt

DREHPUNKT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

drehpunkt

POINT DE ROTATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

centre de giration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centre de rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pivot

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drehpunkt /der/

điểm xoay; tâm quay;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Drehpunkt

pivot

Drehpunkt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehpunkt /m/CNSX/

[EN] fulcrum

[VI] điểm tựa, tâm quay

Drehpunkt /m/CT_MÁY/

[EN] pivot, pivot point

[VI] điểm chốt xoay, ngõng trục

Drehpunkt /m/CƠ/

[EN] center of motion (Mỹ), centre of motion (Anh), pivot

[VI] tâm chuyển động, chốt quay

Drehpunkt /m/V_LÝ/

[EN] center of motion (Mỹ), centre of motion (Anh), fulcrum

[VI] tâm chuyển động, tâm quay, điểm tựa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Drehpunkt

pivot point

Drehpunkt

pivot

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehpunkt /SCIENCE/

[DE] Drehpunkt

[EN] centre of rotation

[FR] centre de giration; centre de rotation

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DREHPUNKT

[DE] DREHPUNKT

[EN] CENTER OF RATION; AXE

[FR] POINT DE ROTATION