Việt
cái rìu
chặt bằng rìu
phay
nghiền
Anh
axe
ax
mill
CENTER OF RATION
Đức
Axt
behauen
Beil
DREHPUNKT
Pháp
POINT DE ROTATION
CENTER OF RATION,AXE
[DE] DREHPUNKT
[EN] CENTER OF RATION; AXE
[FR] POINT DE ROTATION
Axt /f/XD/
[EN] ax (Mỹ), axe (Anh)
[VI] cái rìu
behauen /vt/XD/
[EN] axe, mill
[VI] chặt bằng rìu, phay, nghiền
Beil /nt/XD/