Việt
Mâm căp 3 vấu / mâm căp ba hàm
Mâm cặp ba chấu
Mâm cặp ba vấu
Mâm cặp ba hàm
Anh
Three-jaw chuck
three jaw chuck
Three-iaw chuck
Đức
Dreibackenfutter
Amerikaner
Pháp
mandrin à trois mors
Amerikaner,Dreibackenfutter /ENG-MECHANICAL/
[DE] Amerikaner; Dreibackenfutter
[EN] three-jaw chuck
[FR] mandrin à trois mors
[VI] Mâm căp 3 vấu (chấu) / mâm căp ba hàm
[EN] Three-iaw chuck
[VI] Mâm cặp ba chấu
[EN] Three-jaw chuck
[VI] Mâm cặp ba vấu, Mâm cặp ba hàm