TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mâm cặp ba vấu

mâm cặp ba vấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mâm cặp ba hàm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mâm cặp ba vấu

three-jaw chuck

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

three-faw chuck

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geared-scroll chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spiral chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geared-scroll chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiral chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-faw chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-jaw chuck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mâm cặp ba vấu

Dreiaxialprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreibackenfutter

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dreibackenfutter

[VI] Mâm cặp ba vấu, Mâm cặp ba hàm

[EN] Three-jaw chuck

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreiaxialprüfung /f/CT_MÁY/

[EN] three-jaw chuck

[VI] mâm cặp ba vấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-faw chuck

mâm cặp ba vấu

geared-scroll chuck

mâm cặp ba vấu

spiral chuck

mâm cặp ba vấu

three-jaw chuck

mâm cặp ba vấu

 geared-scroll chuck, spiral chuck, three-faw chuck, three-jaw chuck

mâm cặp ba vấu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

three-jaw chuck

mâm cặp ba vấu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

three-faw chuck

mâm cặp ba vấu