TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreß

bộ lễ phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ quần áo đại lễ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dress

quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ quần áo thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dreß

Dreß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dress /[dres], der; -es, -e; (österr. auch:) die; Dressen (PI. selten)/

quần áo; y phục; bộ quần áo thể thao; bộ lễ phục (Kleidung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreß /m -sses, -sse/

1. quần áo thể thao; cái áo may ô, cái áo thể thao (dài tay); 2. bộ lễ phục, bộ quần áo đại lễ.