Việt
bộ lễ phục
quần áo thể thao
bộ quần áo đại lễ.
quần áo
y phục
bộ quần áo thể thao
Đức
Dreß
Dress /[dres], der; -es, -e; (österr. auch:) die; Dressen (PI. selten)/
quần áo; y phục; bộ quần áo thể thao; bộ lễ phục (Kleidung);
Dreß /m -sses, -sse/
1. quần áo thể thao; cái áo may ô, cái áo thể thao (dài tay); 2. bộ lễ phục, bộ quần áo đại lễ.