Việt
quần áo thể thao
bộ lễ phục
bộ quần áo đại lễ.
Anh
sport dress
sport wear
Đức
Sportkleidung
Sportbekleidung
Sportanzug
Dreß
Dreß /m -sses, -sse/
1. quần áo thể thao; cái áo may ô, cái áo thể thao (dài tay); 2. bộ lễ phục, bộ quần áo đại lễ.
Sportanzug /der/
quần áo thể thao;
Sportkleidung /die/
Sportkleidung,Sportbekleidung
[EN] sport dress, sport wear
[VI] quần áo thể thao,