Việt
Züge quần áo thể thao
quần áo thể thao
Anh
sportswear
Đức
Sportanzug
Pháp
vêtement de sport
Sportanzug /der/
quần áo thể thao;
Sportanzug /m -(e)s, -/
Züge quần áo thể thao; Sport
Sportanzug /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Sportanzug
[EN] sportswear
[FR] vêtement de sport