TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sportanzug

Züge quần áo thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sportanzug

sportswear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sportanzug

Sportanzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sportanzug

vêtement de sport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sportanzug /der/

quần áo thể thao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sportanzug /m -(e)s, -/

Züge quần áo thể thao; Sport

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sportanzug /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Sportanzug

[EN] sportswear

[FR] vêtement de sport