Việt
vải gai dày
vải lót đệm
vải nệm
vải bọc đồ gỗ.
vải thô
vải bố
vải len thô
Đức
Drillich
Drillich /['driliẹ], der; -s, -e/
vải thô; vải bố; vải gai dày; vải len thô;
Drillich /m -(e)s, -e (dệt)/
vải lót đệm, vải nệm, vải gai dày, vải bọc đồ gỗ.