TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vải bọc đồ gỗ

vải bọc đồ gỗ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vải bọc đồ gỗ

furnishing fabric

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

upholstery fabric

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

furniture stuff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

vải bọc đồ gỗ

Möbelstoff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Möbel

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mokett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moquette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Möbelstoff /der/

vải bọc đồ gỗ;

Mokett,Moquette /[mo'ket], der; -s/

vải bọc đồ gỗ;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Möbelstoff,Möbel

[EN] furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff

[VI] vải bọc đồ gỗ,