Việt
lỗi in sai
chữ in sai
sự sắp nhầm chữ
lỗi in
lỗi sắp chữ
lỗi ấn loát.
lỗi ấn loát
Anh
misprint
typo
pressure error
Đức
Druckfehler
Luftdruckfehler
Pháp
erreur de pression
Druckfehler,Luftdruckfehler /SCIENCE/
[DE] Druckfehler; Luftdruckfehler
[EN] pressure error
[FR] erreur de pression
Druckfehler /der/
lỗi in sai; chữ in sai; lỗi ấn loát;
Druckfehler /m -s, =/
lỗi in sai, chữ in sai, lỗi ấn loát.
Druckfehler /m/IN/
[EN] misprint, typo
[VI] sự sắp nhầm chữ, lỗi in, lỗi sắp chữ