Việt
lỗi sắp chữ
sự sắp nhầm chữ
lỗi in
Anh
misprint
typo
Đức
Setzfehler
Satzfehler
Druckfehler
Druckfehler /m/IN/
[EN] misprint, typo
[VI] sự sắp nhầm chữ, lỗi in, lỗi sắp chữ
Setzfehler /der (Druckw.)/
lỗi sắp chữ;
Satzfehler /der (Druckw.)/