Druckmeßgerät /nt/D_KHÍ/
[EN] manometer, pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế
Druckmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] head meter
[VI] máy đo cột áp
Druckmeßgerät /nt/TH_LỰC, THAN, PTN, V_LÝ/
[EN] pressure gage (Mỹ), pressure gauge (Anh)
[VI] áp kế