Việt
Van điều áp
van điều chỉnh áp suất
Van điều chỉnh áp suát
Anh
Pressure control valve
pressure regulating valve
pressure control valve r
pressure-regulating valve
pressure reducing valve
pressure regulator
Đức
Druckregelventil
Druckminderventil
Pháp
détendeur
réducteur de pression
Druckminderventil,Druckregelventil /ENG-MECHANICAL/
[DE] Druckminderventil; Druckregelventil
[EN] pressure reducing valve; pressure regulator
[FR] détendeur; réducteur de pression
[VI] Van điều chỉnh áp suát
[EN] Pressure control valve
Druckregelventil /nt/CNSX/
[EN] pressure control valve, pressure-regulating valve
[VI] van điều chỉnh áp suất
pressure control valve
[EN] pressure control valve
[VI] Van điều áp, van điều chỉnh áp suất
[VI] Van điều áp
[EN] pressure regulating valve