Việt
van điều chỉnh áp suất
Van điều áp
Anh
pressure control valve
pressure regulating valve
pressure-regulating valve
Đức
Druckregelventil
Druckregelventile
Druckregelventile sind die Druckbegrenzungs-und Druckminderventile.
Van điều chỉnh áp suất là van giới hạn áp suất và van giảm áp.
Kraftstoffdruck-Regelventil Y11.
Van điều chỉnh áp suất nhiên liệu Y11.
Y11 Kraftstoffdruckregelventil
Y11 Van điều chỉnh áp suất nhiên liệu
Raildruckregelventil Y16.
Van điều chỉnh áp suất ống phân phối Y16.
Anstelle des Ladedruckregelventils kann auch die Bypass-Klappe treten (Bild 4).
Thay vì van điều chỉnh áp suất nén, một nắp đường vòng (Bypass) (Hình 4) cũng có thể được sử dụng.
[EN] pressure control valve
[VI] Van điều áp, van điều chỉnh áp suất
[EN] pressure regulating valve
[VI] van điều chỉnh áp suất
[EN] Pressure control valve
Druckregelventil /nt/CNSX/
[EN] pressure control valve, pressure-regulating valve
pressure control valve, pressure regulating valve /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/