TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van điều chỉnh áp suất

van điều chỉnh áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Van điều áp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

van điều chỉnh áp suất

pressure control valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

pressure regulating valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 pressure control valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure regulating valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure-regulating valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van điều chỉnh áp suất

Druckregelventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Druckregelventile

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckregelventile sind die Druckbegrenzungs-und Druckminderventile.

Van điều chỉnh áp suất là van giới hạn áp suất và van giảm áp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffdruck-Regelventil Y11.

Van điều chỉnh áp suất nhiên liệu Y11.

Y11 Kraftstoffdruckregelventil

Y11 Van điều chỉnh áp suất nhiên liệu

Raildruckregelventil Y16.

Van điều chỉnh áp suất ống phân phối Y16.

Anstelle des Ladedruckregelventils kann auch die Bypass-Klappe treten (Bild 4).

Thay vì van điều chỉnh áp suất nén, một nắp đường vòng (Bypass) (Hình 4) cũng có thể được sử dụng.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Druckregelventil

[EN] pressure control valve

[VI] Van điều áp, van điều chỉnh áp suất

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Druckregelventil

[VI] Van điều áp, van điều chỉnh áp suất

[EN] pressure regulating valve

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druckregelventile

[VI] van điều chỉnh áp suất

[EN] Pressure control valve

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckregelventil /nt/CNSX/

[EN] pressure control valve, pressure-regulating valve

[VI] van điều chỉnh áp suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure control valve

van điều chỉnh áp suất

pressure regulating valve

van điều chỉnh áp suất

 pressure control valve, pressure regulating valve /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

van điều chỉnh áp suất