Việt
sự thử áp lực
sự thử áp suất
bền nén
có tính bền chịu áp lực
Anh
pressure test
Đức
Drucktest
drucktest /(Adj.)/
bền nén; có tính bền chịu áp lực;
Drucktest /m/TH_LỰC/
[EN] pressure test
[VI] sự thử áp lực, sự thử áp suất