TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

druckverlauf

Hành trình nén

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

đúc phun

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

druckverlauf

pressure characteristic

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pressure pattern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure curve

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

injection moulding

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

druckverlauf

Druckverlauf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Spritzgießen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Pháp

druckverlauf

allure des pressions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Druckverlauf,Spritzgießen

[EN] pressure curve, injection moulding

[VI] Hành trình nén, đúc phun

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckverlauf /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Druckverlauf

[EN] pressure pattern

[FR] allure des pressions

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Druckverlauf

pressure characteristic