TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành trình nén

hành trình nén

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

kỳ nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đúc phun

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

hành trình nén

compression stroke

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressure stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure curve

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

injection moulding

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

hành trình nén

Verdichtungshub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtungstakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompressionshub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckverlauf

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Spritzgießen

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Druckverlauf,Spritzgießen

[EN] pressure curve, injection moulding

[VI] Hành trình nén, đúc phun

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtungshub /m/ÔTÔ/

[EN] compression stroke

[VI] hành trình nén (động cơ)

Verdichtungstakt /m/ÔTÔ, NH_ĐỘNG/

[EN] compression stroke

[VI] hành trình nén (động cơ)

Kompressionshub /m/ÔTÔ/

[EN] compression stroke

[VI] hành trình nén, kỳ nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure stroke

hành trình nén

 compression stroke

hành trình nén

compression stroke

hành trình nén

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compression stroke

hành trình nén