TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdichtungstakt

hành trình nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verdichtungstakt

compression stroke

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compression cycle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verdichtungstakt

Verdichtungstakt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verdichtungstakt

course de compression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase de compression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdichtungstakt /ENG-MECHANICAL/

[DE] Verdichtungstakt

[EN] compression stroke

[FR] course de compression; phase de compression

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtungstakt /m/ÔTÔ, NH_ĐỘNG/

[EN] compression stroke

[VI] hành trình nén (động cơ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verdichtungstakt

compression cycle

Verdichtungstakt

compression stroke