TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compression cycle

chu kỳ nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

compression cycle

compression cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

compression cycle

Verdichtungstakt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COMPRESSION CYCLE

chu trình nén Một chu trinh làm lạnh. Nó sử dụng hai hiện tượng a) Sự bổc hơi của chất làm lạnh lỏng thu nhiệt làm hạ nhiệt độ của môi trường xung quanh; b) Sự ngưng tụ của khí làm lạnh tỏa nhiệt làm tăng nhiệt độ của xung quanh. Khi làm lạnh được tăng áp suất nhờ một máy nén khí (compressor) cơ khí, ngược với chu trình hấp thụ (Absorption cycle). Chẩt làm lạnh thường dùng là khí freons.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verdichtungstakt

compression cycle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression cycle

chu kỳ nén

compression cycle

chu trình nén

compression cycle /y học/

chu kỳ ép

compression cycle /y học/

chu kỳ nén