Việt
chu kỳ nén
Anh
compression cycle
compression period
Đức
Kompressionsperiode
Kompressionszeitraum
Es entweicht beim Kompressionstakt nur wenig Luft über ein zusätzliches Ventil in den Auslasskanal.
Trong chu kỳ nén chỉ có một ít không khí thoát qua một van phụ vào kênh xả.
Das Steuergerät unterdrückt die Einspritzung und misst für jeden Zylinder, wie stark der Anlasser beim Kompressionstakt abgebremst wurde.
Bộ điều khiển ngăn chặn việc phun nhiên liệu và đo cho mỗi xi lanh để biết trong chu kỳ nén thiết bị khởi động bị hãm mạnh như thế nào.
Kompressionsperiode /f/TH_LỰC/
[EN] compression period
[VI] chu kỳ nén
Kompressionszeitraum /m/TH_LỰC/
compression cycle /y học/
compression cycle /xây dựng/