TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ nén

chu kỳ nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chu kỳ nén

compression cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chu kỳ nén

Kompressionsperiode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompressionszeitraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entweicht beim Kompressionstakt nur wenig Luft über ein zusätzliches Ventil in den Auslasskanal.

Trong chu kỳ nén chỉ có một ít không khí thoát qua một van phụ vào kênh xả.

Das Steuergerät unterdrückt die Einspritzung und misst für jeden Zylinder, wie stark der Anlasser beim Kompressionstakt abgebremst wurde.

Bộ điều khiển ngăn chặn việc phun nhiên liệu và đo cho mỗi xi lanh để biết trong chu kỳ nén thiết bị khởi động bị hãm mạnh như thế nào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompressionsperiode /f/TH_LỰC/

[EN] compression period

[VI] chu kỳ nén

Kompressionszeitraum /m/TH_LỰC/

[EN] compression period

[VI] chu kỳ nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression cycle

chu kỳ nén

compression cycle /y học/

chu kỳ nén

 compression cycle /xây dựng/

chu kỳ nén