TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ ép

chu kỳ ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chu kỳ ép

compression cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Presszyklus

Chu kỳ ép

2. Nennen Sie die Arbeitsphasen des Presszyklus beim Formpressen!

2. Hãy kể tên các công đoạn của chu kỳ ép trong kỹ thuật ép định dạng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression cycle /y học/

chu kỳ ép

 compression cycle /toán & tin/

chu kỳ ép