Việt
cú đánh bật trỏ lại
vàng bọc.
kim loại có dát một lớp vàng mỏng
cú đánh bật trở lại trong bi-da
Anh
rolled precious metal
Đức
Dublee
Doublé
Edelmetallplattierung
Pháp
doublé
plaqué
Doublé,Dublee,Edelmetallplattierung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Doublé; Dublee; Edelmetallplattierung
[EN] rolled precious metal
[FR] doublé; plaqué
Dublee /[du'ble:], das; -s, -s/
kim loại có dát một lớp vàng mỏng;
cú đánh bật trở lại trong bi-da (Billardsstoß);
Dublee /n -s, -s/
1. cú đánh bật trỏ lại (bi -a); 2. vàng bọc.