Việt
khúc nhạc song tấu
khúc hát hai bè
bộ đôi
bộ song tấu
tốp song ca.
nhóm sọng ca
cặp bài trùng
đôi bạn chí thiết
Đức
Duett
Duett /[du'et], das; -[e]s, -e/
(Musik) khúc nhạc song tấu; khúc hát hai bè;
(Musik) bộ đôi; bộ song tấu; nhóm sọng ca;
(iron ) cặp bài trùng; đôi bạn chí thiết;
Duett /n -(e)s, -e/
khúc nhạc song tấu, khúc hát hai bè, bộ đôi, bộ song tấu, tốp song ca.