Việt
cặp bài trùng
đôi bạn chí thiết
đôi bạn thân thiết
Đức
Duo
Duett
Gespann
Duo /[’du:o], das; -s, -s/
(oft iron ) cặp bài trùng; đôi bạn chí thiết;
Duett /[du'et], das; -[e]s, -e/
(iron ) cặp bài trùng; đôi bạn chí thiết;
Gespann /[ga'jp an l> das; -[e]s, -e/
cặp bài trùng; đôi bạn thân thiết;