Việt
song ca
cặp đội.
khúc song tấu
bản song tấu
đôi nghệ sĩ biểu diễn song tấu hay song ca
cặp bài trùng
đôi bạn chí thiết
Đức
Duo
Duo /[’du:o], das; -s, -s/
(Musik) khúc song tấu; bản song tấu;
(Musik) đôi nghệ sĩ biểu diễn song tấu hay song ca;
(oft iron ) cặp bài trùng; đôi bạn chí thiết;
Duo /n -s, -s/
1. (nhạc) song ca; 2. (sân khấu) cặp đội.