Việt
bộ điện dung xuyên
tụ tiếp xuyên
Anh
feed-through capacitor
feedthrough capacitor
Đức
Durchführungskondensator
Pháp
condensateur de traversée
[EN] Feed through capacitor
[VI] Tụ tiếp xuyên
[EN] feed-through capacitor
[VI] tụ tiếp xuyên
Durchführungskondensator /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] feedthrough capacitor
[DE] Durchführungskondensator
[VI] bộ điện dung xuyên
[FR] condensateur de traversée