TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feedthrough capacitor

tụ tiếp xuyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

feedthrough capacitor

feedthrough capacitor

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

feedthrough capacitor

Durchführungskondensator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchführungskondensator /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] feedthrough capacitor

[VI] tụ tiếp xuyên

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

feedthrough capacitor

tụ điện cho đi qua Tụ điện cho đi qua là loại tụ dùng với hai mục đích : ở một số máy bay tụ này được dùng trong manhetô như một tụ thường đế làm giảm tối đa độ dài của hồ quang điện, ngoài ra nó làm giảm nhiếu vô tuyến gây ra bởi năng lượng bức xạ từ cuộn dây nối công tắc đánh lửa.