Việt
bộ chỉ báo lưu lượng
Anh
flow indicator
circulation indicator
Đức
Durchflussanzeiger
Pháp
contrôleur de circulation
Durchflußanzeiger /m/CT_MÁY/
[EN] flow indicator
[VI] bộ chỉ báo lưu lượng
Durchflussanzeiger /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Durchflussanzeiger
[EN] circulation indicator
[FR] contrôleur de circulation