TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchflussanzeiger

bộ chỉ báo lưu lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

durchflussanzeiger

flow indicator

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circulation indicator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchflussanzeiger

Durchflussanzeiger

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

durchflussanzeiger

contrôleur de circulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflußanzeiger /m/CT_MÁY/

[EN] flow indicator

[VI] bộ chỉ báo lưu lượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchflussanzeiger

flow indicator

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchflussanzeiger /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchflussanzeiger

[EN] circulation indicator

[FR] contrôleur de circulation

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Durchflussanzeiger

[VI] bộ chỉ báo lưu lượng

[EN] flow indicator