Việt
lưu lượng kế
bộ chỉ báo lưu lượng
bộ chỉ báo dòng chảy
lưu lượng kê
đồng hồ đo dòng chảy
bộ chỉ thị dòng chảy
cái đo dòng chảy
Anh
flow indicator
Đức
Durchflussanzeiger
Strömungsanzeiger
Strömungswächter
Durchlaufanzeiger
lưu lượng kế, bộ chỉ báo dòng chảy
đồng hồ lưu lượng Đồng hồ chỉ thị lưu lượng dòng trong hệ thống ôxy; nó hiến thị cho người sử dụng một giá trị dương đế báo rằng lượng ôxy họ đang dùng là đủ.
flow indicator /toán & tin/
Strömungswächter /m/KT_LẠNH/
[EN] flow indicator
[VI] bộ chỉ báo dòng chảy
Durchlaufanzeiger /m/CT_MÁY/
[VI] lưu lượng kế, bộ chỉ báo lưu lượng
Durchflußanzeiger /m/CT_MÁY/
[VI] bộ chỉ báo lưu lượng
o lưu lượng kế
[VI] đồng hồ đo dòng chảy