Durchflußzähler /m/TH_BỊ/
[EN] flow-counting device, volumetric flow meter
[VI] dụng cụ tính lưu lượng, máy đo lưu lượng theo thể tích
Durchflußzähler /m/KT_LẠNH/
[EN] liquid flow counter
[VI] máy đếm lưu lượng chất lỏng
Durchflußzähler /m/NH_ĐỘNG/
[EN] flowmeter
[VI] lưu lượng kế