TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchgriff

sự đánh thủng xuyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

durchgriff

punch-through

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reach-through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control ratio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchgriff

Durchgriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

durchgriff

tension de perçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchgriff /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchgriff

[EN] punch-through; reach-through

[FR] tension de perçage

Durchgriff /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchgriff

[EN] punch-through

[FR] pénétration

Durchgriff /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchgriff

[EN] control ratio

[FR] facteur de commande

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchgriff /m/Đ_TỬ/

[EN] punch-through

[VI] sự đánh thủng xuyên