Việt
sự đánh thủng xuyên
Anh
punch- through
punch-through
Đức
Durchgreifspannung
Durchgriff
punch-through /điện/
punch-through /điện tử & viễn thông/
Durchgreifspannung /f/Đ_TỬ/
[EN] punch- through
[VI] sự đánh thủng xuyên
Durchgriff /m/Đ_TỬ/
[EN] punch-through