Durchschlagspannung /f/ĐIỆN/
[EN] breakdown voltage, disruptive voltage
[VI] điện áp đánh thủng, điện áp đánh xuyên
Durchschlagspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] disruptive voltage
[VI] điện áp đánh xuyên
Durchschlagspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] breakdown voltage
[VI] điện áp đánh thủng (chất khí)
Durchschlagspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] breakdown voltage
[VI] điện áp đánh thủng (cách điện lớp chuyển tiếp p-n)
Durchschlagspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] breakdown voltage
[VI] điện áp đánh thủng (ống dẫn dầu)
Durchschlagspannung /f/CT_MÁY, V_THÔNG/
[EN] breakdown voltage
[VI] điện áp đánh thủng