Việt
điện áp đánh xuyên
điện áp đánh thủng
Anh
breakdown voltage
disruptive voltage
Đức
Durchschlagspannung
Durchschlagspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] disruptive voltage
[VI] điện áp đánh xuyên
Durchschlagspannung /f/ĐIỆN/
[EN] breakdown voltage, disruptive voltage
[VI] điện áp đánh thủng, điện áp đánh xuyên
breakdown voltage, disruptive voltage /điện/