breakdown voltage /điện lạnh/
điện thế đánh lửa
breakdown voltage /điện/
điện áp đánh thủng
breakdown voltage, disruptive voltage /điện/
điện áp đánh xuyên
breakdown potential, breakdown voltage /điện lạnh/
điện thế phóng điện
breakdown potential, breakdown voltage, discharge voltage, flash-over voltage
điện áp phóng điện
breakdown voltage, disruptive voltage, puncture voltage, sparkover voltage, zener voltage
điện áp đánh thủng
breakdown potential, breakdown voltage, firing voltage, ignition voltage, sparking voltage, spark-over voltage, striking voltage
điện áp đánh lửa