TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện áp đánh lửa

Điện áp đánh lửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điện áp đánh lửa

firing voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ignition/firing voltage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

breakdown potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sparking voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ignition voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark-over voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

striking voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breakdown voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firing voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ignition voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparking voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark-over voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striking voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spark voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark voltage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điện áp đánh lửa

Zündspannung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zündspannung (8 Spannungsnadel).

Điện áp đánh lửa (8 kim điện áp).

Deshalb ist eine höhere Spannung zur Erzeugung des Zündfunkens nötig.

Do đó, điện áp đánh lửa phải cao hơn mới có thể tạo nên tia lửa điện.

Fehler: Verringerte Zündspannung an Zylinder 5 durch z.B. zu geringe Kompression

Lỗi: Điện áp đánh lửa giảm tại xi lanh 5, thí dụ do áp suất nén quá thấp

Fehler: Erhöhte Zündspannung an Zylinder 3 durch z.B. zu großen Elektrodenabstand

Lỗi: Điện áp đánh lửa ở xi lanh 3 tăng cao, thí dụ do khe hở bugi quá lớn.

Hat ein Funkenüberschlag stattgefunden, sinkt die Spannung auf die Brennspannung.

Khi tia lửa điện đã hình thành, điện áp đánh lửa giảm chỉ còn bằng điện áp tia lửa điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zündspannung /f/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] firing voltage

[VI] điện áp đánh lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breakdown potential

điện áp đánh lửa

sparking voltage

điện áp đánh lửa

ignition voltage

điện áp đánh lửa

spark-over voltage

điện áp đánh lửa

striking voltage

điện áp đánh lửa

firing voltage

điện áp đánh lửa

breakdown voltage

điện áp đánh lửa

 breakdown potential, breakdown voltage, firing voltage, ignition voltage, sparking voltage, spark-over voltage, striking voltage

điện áp đánh lửa

 spark voltage

điện áp đánh lửa (ở bugi)

 spark voltage /điện lạnh/

điện áp đánh lửa (ở bugi)

spark voltage

điện áp đánh lửa (ở bugi)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündspannung

[EN] ignition/firing voltage

[VI] Điện áp đánh lửa