TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spark voltage

Điện áp tia lửa điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

điện áp đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu điện thế đánh lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spark voltage

Spark voltage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spark voltage

Brennspannung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark voltage

điện áp đánh lửa (ở bugi)

spark voltage

hiệu điện thế đánh lửa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brennspannung

spark voltage (spark plug)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Brennspannung

[EN] Spark voltage

[VI] Điện áp tia lửa điện