Việt
điện áp đánh lửa
diện áp bắt đầu phóng điện
điện áp mồi lửa
Anh
firing voltage
gate trigger voltage
Đức
Zündspannung
Zuendspannung
Pháp
tension de mise a feu
tension d'amorçage
tension d'allumage
Zündspannung /f/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] firing voltage
[VI] điện áp đánh lửa
[DE] Zündspannung
[VI] diện áp bắt đầu phóng điện, điện áp mồi lửa
[FR] tension d' allumage
firing voltage /ENERGY-MINING/
[DE] Zuendspannung
[FR] tension de mise a feu
firing voltage,gate trigger voltage /ENG-ELECTRICAL/
[EN] firing voltage; gate trigger voltage
[FR] tension d' amorçage