Việt
sự truyền
sự bức xạ qua
sự xuyên thấu của tia sáng
Anh
transmission
Đức
Durchstrahlung
Durchstrahlung /die; -, -en/
sự bức xạ qua; sự xuyên thấu của tia sáng;
Durchstrahlung /f/Đ_TỬ, CNH_NHÂN, PTN, V_LÝ/
[EN] transmission
[VI] sự truyền