TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dynamikbereich

phạm vi động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phạm vi nghiên cứu động lực học

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khoảng âm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dynamikbereich

dynamic range

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volume range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dynamikbereich

Dynamikbereich

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dynamikbereich

plage dynamique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dynamikbereich /m/KT_GHI/

[EN] volume range

[VI] khoảng âm lượng

Dynamikbereich /m/TV, VT&RĐ/

[EN] dynamic range

[VI] khoảng động, dải động

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Dynamikbereich

[DE] Dynamikbereich

[VI] phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học

[EN] dynamic range

[FR] plage dynamique