Việt
phạm vi động
phạm vi nghiên cứu động lực học
khoảng âm lượng
khoảng động
dải động
Anh
dynamic range
volume range
Đức
Dynamikbereich
Pháp
plage dynamique
Dynamikbereich /m/KT_GHI/
[EN] volume range
[VI] khoảng âm lượng
Dynamikbereich /m/TV, VT&RĐ/
[EN] dynamic range
[VI] khoảng động, dải động
[DE] Dynamikbereich
[VI] phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học
[FR] plage dynamique