TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải động

dải động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

khoảng động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dải động

dynamic range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dynamic range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải động

Lautstärkebereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lautstärkeumfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dynamikbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamischer Bereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das menschliche Ohr hat einen großen Tonhöhen- und einen sehr großen Lautstärkenbereich.

Tai của con người có âm vực rộng và dải âm lượng (dải động) rất lớn.

Da das Ohr diesen großen Bereich verarbeiten kann, sind Änderungen von 1/1000 oder sogar 1/10 000 nur unzureichend.

Vì tai có thểxử lý dải động lớn này, nên đối với thayđổi 1/1000 và 1/10000 thì tai không thểcảm nhận được.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Dải động

Phép đo khả năng của hệ thử với tín hiệu vào có biên độ thay đổi được cho bởi tỷ số cực đại và cực tiêu của tín hiệu vào khi hệ số khuyếch đại là hằng số, cho tín hiệu ra không méo, khi có những thay đổi phân biệt được của các biến thiên gia tăng lối vào. CHÚ THÍCH 1 : Khoảng động có thể phát biểu như là giá trị bằng số của tỷ số – tuy nhiên thường đo bằng dB. CHÚ THÍCH 2 : Khi chỉ thị lối ra có thể liên hệ với kích thước hoặc đích đã được chấp nhận như lỗ đáy phẳng, khoảng động thỉnh thoảng tính theo kích thước lỗ cực đại và cực tiểu có thể hiển thị được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lautstärkebereich /m/KT_GHI/

[EN] dynamic range

[VI] dải động

Lautstärkeumfang /m/ÂM/

[EN] dynamic range

[VI] dải động, khoảng động

Dynamikbereich /m/TV, VT&RĐ/

[EN] dynamic range

[VI] khoảng động, dải động

dynamischer Bereich /m/VLB_XẠ/

[EN] dynamic range

[VI] khoảng động, dải động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamic range

dải động

 dynamic range

dải động