Việt
đyprosi
đysprosi
Dy
disprôdi
một nguyên tố hóa học
Anh
dysprosium
Đức
Dysprosium
Pháp
Dysprosium /das; -s/
(Zeichen: Dy) disprôdi; một nguyên tố hóa học (chemischer Grund stoff);
Dysprosium /nt (Dy)/HOÁ/
[EN] dysprosium (Dy)
[VI] đysprosi, Dy
Dysprosium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dysprosium
[EN] dysprosium
[FR] dysprosium
[VI] đyprosi