Việt
Dy
đyprosi
dysprosium điprosi
nguyên tố Dysprosium
đysprosi
Dysprosi
Anh
dysprosium
Đức
Dysprosium
Pháp
Dysprosium,Dy
Dysprosi, Dy
Dysprosium /nt (Dy)/HOÁ/
[EN] dysprosium (Dy)
[VI] đysprosi, Dy
dysprosium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dysprosium
[EN] dysprosium
[FR] dysprosium
nguyên tố Dysprosium, Dy (nguyên tố số 66)
[VI] đyprosi