Việt
sự xử lý dữ liệu điện tử
Anh
data processing
computing
EDP
Đức
EDV
EDV /v_tắt (elektronische Datenverarbeitung)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/
[EN] EDP (electronic data processing)
[VI] sự xử lý dữ liệu điện tử