elektronische Datenverarbeitung /f (EDV)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] Đ.KHlỂN electronic data processing (EDP)
[VI] sự xử lý dữ liệu điện tử
EDV /v_tắt (elektronische Datenverarbeitung)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/
[EN] EDP (electronic data processing)
[VI] sự xử lý dữ liệu điện tử